RTX A4000 vs A30 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và A30 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất60không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.87không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và A30 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và A30 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61443584
Tần số nhân735 MHz930 MHz
Tần số Boost1560 MHz1440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million54,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5322.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS10.32 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192224
Tensor Cores192224
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và A30 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và A30 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit3072 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s933.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và A30 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A4000 và A30 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.68.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 165 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của A30 PCIe: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4000 và A30 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4000 và A30 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA A30 PCIe
A30 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 643 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá A30 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4000 hoặc A30 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.