RTX A2000 vs H100 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và H100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.62không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và H100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và H100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33287296
Tần số nhân562 MHz1065 MHz
Tần số Boost1200 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8752.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS24.08 TFLOPS
ROPs4824
TMUs104456
Tensor Cores104456
Ray Tracing Cores26không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và H100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài167 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và H100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s1,280 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và H100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 và H100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.69.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và H100 PCIe trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



  • GeekBench 5 OpenCL

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX A2000 73472
H100 PCIe 281702
+283%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 350 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 và H100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
598 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
92 các phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 hoặc H100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.