RTX A2000 Mobile vs Switch 2 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.27không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA10B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)5 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân1215 MHz561 MHz
Tần số Boost1687 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture135.067.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.637 TFLOPS4.301 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8048
Tensor Cores8048
Ray Tracing Cores2012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s102.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 5 Tháng 6 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 40 Watt

Switch 2 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 Mobile và Switch 2 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Switch 2 GPU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000 Mobile
NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 110 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Switch 2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc Switch 2 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.