RTX 5880 Ada Generation vs GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.01không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaAD102GK180
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140802880
Tần số nhân975 MHz875 MHz
Tần số Boost2460 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million7,080 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)285 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1,082222.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động69.27 TFLOPS5.345 TFLOPS
ROPs17648
TMUs440240
Tensor Cores440không có dữ liệu
Ray Tracing Cores110không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s336.6 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2.175
CUDA8.93.5
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 285 Watt 250 Watt

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Ti Engineering Sample: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5880 Ada Generation và GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5880 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample
GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5880 Ada Generation hoặc GeForce GTX 780 Ti Engineering Sample, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.