RTX 5000 Mobile Ada Embedded vs Arc B570

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu81.29
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.34
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97282304
Tần số nhân1425 MHz2500 MHz
Tần số Boost2115 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs11280
TMUs304144
Tensor Cores304144
Ray Tracing Cores7618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s380.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 150 Watt

RTX 5000 Mobile Ada Embedded có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Mobile Ada Embedded được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Embedded
RTX 5000 Mobile Ada Embedded
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Mobile Ada Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Mobile Ada Embedded hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.