RTX 4500 Ada Generation vs Arc 130T Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.82không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe2-LPG (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103Arrow Lake
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7680896
Tần số nhân2070 MHz300 MHz
Tần số Boost2580 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture619.2123.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động39.63 TFLOPS3.942 TFLOPS
ROPs8028
TMUs24056
Tensor Cores240112
Ray Tracing Cores607

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 8 2023 13 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 35 Watt

Arc 130T Mobile có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 4500 Ada Generation và Arc 130T Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 4500 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc 130T Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Intel Arc 130T Mobile
Arc 130T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc 130T Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4500 Ada Generation hoặc Arc 130T Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.