RTX 4000 Mobile Ada Generation vs GeForce RTX 5090
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | AD104 | GB202 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,999 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7424 | 21760 |
Tần số nhân | 1290 MHz | 2017 MHz |
Tần số Boost | 1665 MHz | 2407 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,800 million | 92,200 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 575 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 386.3 | 1,637 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 24.72 TFLOPS | 104.8 TFLOPS |
ROPs | 80 | 176 |
TMUs | 232 | 680 |
Tensor Cores | 232 | 680 |
Ray Tracing Cores | 58 | 170 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 432.0 GB/s | 1.79 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | 8.9 | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2023 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 32 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 575 Watt |
RTX 4000 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 422.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX 4000 Mobile Ada Generation được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.