RTX 4000 Ada Generation vs CMP 100HX-210

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.49không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaAD104GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61445120
Tần số nhân1500 MHz555 MHz
Tần số Boost2175 MHz1147 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million21,100 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture417.6367.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động26.73 TFLOPS11.75 TFLOPS
ROPs80128
TMUs192320
Tensor Cores192640
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài245 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz810 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s829.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.97.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 250 Watt

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 4000 Ada Generation và CMP 100HX-210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi CMP 100HX-210 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
NVIDIA CMP 100HX-210
CMP 100HX-210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
54 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6
8 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 100HX-210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4000 Ada Generation hoặc CMP 100HX-210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.