RTX 3500 Embedded Ada Generation vs Radeon RX 9060 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 44
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 5 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1725 MHz2220 MHz
Tần số Boost2250 MHz3230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture360.0413.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS26.46 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s322.3 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 18 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

RTX 3500 Embedded Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3500 Embedded Ada Generation và Radeon RX 9060 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 3500 Embedded Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9060 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3500 Embedded Ada Generation
RTX 3500 Embedded Ada Generation
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Embedded Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 3500 Embedded Ada Generation hoặc Radeon RX 9060 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.