RTX 2000 Ada Generation vs Radeon R7 M350 2GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng45.14không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaAD107Litho
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816384
Tần số nhân1620 MHz825 MHz
Tần số Boost2130 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million950 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture187.419.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12 TFLOPS0.6336 TFLOPS
ROPs488
TMUs8824
Tensor Cores88không có dữ liệu
Ray Tracing Cores22không có dữ liệu
L1 Cache2.8 MB96 KB
L2 Cache12 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s64 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.86.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1 (1.2)
Vulkan1.31.2.170
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 2 2024 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 2000 Ada Generation và Radeon R7 M350 2GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 2000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 M350 2GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
AMD Radeon R7 M350 2GB
Radeon R7 M350 2GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 66 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 2GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 2000 Ada Generation hoặc Radeon R7 M350 2GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.