GeForce GT 530 OEM vs Radeon RX 5770
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | Navi 10 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 700 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 14000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | 2.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 225 Watt |
GT 530 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 5770: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 530 OEM và Radeon RX 5770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.