ROG Ally Extreme GPU vs Xbox Series X 6nm GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixScarlett 6nm
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683328
Tần số nhân1500 MHz1825 MHz
Tần số Boost2700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million15,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture129.6379.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS12.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48208
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Chiều dài280 mm301 mm
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s560.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x USB Type-C1x HDMI 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 15 Tháng 10 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 200 Watt

ROG Ally Extreme GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xbox Series X 6nm GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa ROG Ally Extreme GPU và Xbox Series X 6nm GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU
AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X 6nm GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về ROG Ally Extreme GPU hoặc Xbox Series X 6nm GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.