Quadro4 750 XGL vs Quadro P2200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro4 750 XGL và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.19
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV25 A2GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro4 750 XGL và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro4 750 XGL và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1280
Tần số nhân275 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn63 million4,400 million
Quy trình công nghệ150 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture2.200119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.822 TFLOPS
ROPs840
TMUs880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro4 750 XGL và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro4 750 XGL và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ225 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s200.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro4 750 XGL và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro4 750 XGL và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2002 10 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 5 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 16 nm

Quadro P2200 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro4 750 XGL và Quadro P2200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro4 750 XGL
Quadro4 750 XGL
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 750 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 387 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro4 750 XGL hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.