Quadro4 100 NVS vs Radeon RX 6500 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.90
Kiến trúcCelsius (1999−2005)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A3Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân250 MHz2610 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million5,400 million
Quy trình công nghệ150 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPs232
TMUs464
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x4
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x LFH601x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 12 2003 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 107 Watt

Quadro4 100 NVS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 970%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro4 100 NVS và Radeon RX 6500 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro4 100 NVS được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro4 100 NVS
Quadro4 100 NVS
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 100 NVS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro4 100 NVS hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.