Quadro RTX 6000 (di động) vs Quadro RTX 3000 Mobile Refresh

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081920
Tần số nhân1275 MHz945 MHz
Tần số Boost1455 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture419.0165.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.41 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288120
Tensor Cores576240
Ray Tracing Cores7230

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 (Laptop) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2
CUDA7.57.5
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 9 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 80 Watt

RTX 6000 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Mobile Refresh: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 (di động) và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000 (di động)
Quadro RTX 6000 (di động)
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile Refresh
Quadro RTX 3000 Mobile Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 (di động) hoặc Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.