Quadro RTX 4000 vs ATI Radeon X1650 XT Dual

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.94không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaTU104RV560
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân1005 MHz525 MHz
Tần số Boost1545 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million330 million
Quy trình công nghệ12 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture222.54.200 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs648 ×2
TMUs1448 ×2
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1625 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s22.4 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 30 Tháng 10 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 80 nm

RTX 4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 4000 và Radeon X1650 XT Dual. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon X1650 XT Dual dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
ATI Radeon X1650 XT Dual
Radeon X1650 XT Dual

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1650 XT Dual theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc Radeon X1650 XT Dual, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.