Quadro RTX 4000 vs GeForce MX450 30.5W 10Gbps

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.94không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Tần số nhân1005 MHz1395 MHz
Tần số Boost1545 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture222.588.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS2.822 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s80 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 25 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 31 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của MX450 30.5W 10Gbps: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 416.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 4000 và GeForce MX450 30.5W 10Gbps. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX450 30.5W 10Gbps dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce MX450 30.5W 10Gbps
GeForce MX450 30.5W 10Gbps

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 30.5W 10Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce MX450 30.5W 10Gbps, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.