Quadro RTX 4000 (di động) vs Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 159 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 21.36 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | Ice Lake GT1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 384 |
Tần số nhân | 1110 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1560 MHz | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 249.6 | 25.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.987 TFLOPS | 0.8064 TFLOPS |
ROPs | 64 | 8 |
TMUs | 160 | 24 |
Tensor Cores | 320 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 15 Watt |
Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Plus Graphics G4 48EU Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.