Quadro P2000 vs Matrox Millenium P650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Matrox Millenium P650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.13không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Parhelia (2002−2006)
Bộ xử lý đồ họaGP106Parhelia-LX
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 1 2002 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Matrox Millenium P650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Matrox Millenium P650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân1076 MHz190 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million80 million
Quy trình công nghệ16 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture94.720.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs402
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Matrox Millenium P650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Matrox Millenium P650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Matrox Millenium P650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Matrox Millenium P650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 2 Tháng 1 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 150 nm

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P2000 và Matrox Millenium P650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Matrox Millenium P650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Matrox Millenium P650
Millenium P650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox Millenium P650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Matrox Millenium P650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.