Quadro NVS 450 vs ATI Radeon X300 SE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1423không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.34không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaG98RV370
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$163.14 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8 ×2không có dữ liệu
Tần số nhân480 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million107 million
Quy trình công nghệ65 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture3.840 ×21.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0192 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs4 ×24
TMUs8 ×24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB ×264 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s ×23.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 30 Watt

NVS 450 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X300 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 450 và Radeon X300 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro NVS 450 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon X300 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 450
Quadro NVS 450
ATI Radeon X300 SE
Radeon X300 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 450 hoặc Radeon X300 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.