Quadro NVS 440 vs Quadro4 400 NVS PCI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1463 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.21 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | NV43 A4 | NV17 A3 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 14 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) | 16 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $96.99 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 250 MHz | 220 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 146 million | 29 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.000 ×2 | 0.88 ×2 |
ROPs | 8 ×2 | 2 ×2 |
TMUs | 8 ×2 | 4 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCI |
Chiều dài | 187 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB ×2 | 64 MB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit ×2 | 128 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 250 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 8 GB/s ×2 | 5.312 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DMS-59 | 2x LFH60 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 8.0 |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | 1.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 2 2006 | 16 Tháng 7 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 18 Watt |
NVS 440 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro4 400 NVS PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 440 và Quadro4 400 NVS PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.