Quadro M620 vs ATI Rage Fury MAXX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và Rage Fury MAXX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.22không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaGM107Rage 4
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và Rage Fury MAXX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và Rage Fury MAXX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân756 MHz125 MHz
Tần số Boost977 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million8 million
Quy trình công nghệ28 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture31.260.25 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162 ×2
TMUs322 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và Rage Fury MAXX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và Rage Fury MAXX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1253 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s1.144 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và Rage Fury MAXX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và Rage Fury MAXX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và Rage Fury MAXX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX126.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.51.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 1 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 250 nm

Quadro M620 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 792.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M620 và Rage Fury MAXX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Rage Fury MAXX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
ATI Rage Fury MAXX
Rage Fury MAXX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 197 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Rage Fury MAXX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc Rage Fury MAXX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.