Quadro M5000 vs GeForce FX 5800

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce FX 5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.43không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGM204NV30
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)6 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce FX 5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce FX 5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân861 MHz400 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million125 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt44 Watt
Tốc độ xử lý texture132.93.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce FX 5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mm213 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x Molex
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce FX 5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce FX 5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce FX 5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce FX 5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.51.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 6 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 44 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M5000 và GeForce FX 5800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce FX 5800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA GeForce FX 5800
GeForce FX 5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 81 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc GeForce FX 5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.