Quadro M3000M vs GeForce GTX 1080 11Gbps

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.18không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0242560
Tần số nhân1050 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s352.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.26.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 180 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 11Gbps: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M3000M và GeForce GTX 1080 11Gbps. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1080 11Gbps dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 11Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc GeForce GTX 1080 11Gbps, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.