Quadro K610M vs Radeon RX 5900 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 932 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.21 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.17 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | Navi 21 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $229.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 4352 |
Tần số nhân | 980 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1735 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 21,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.68 | 471.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3763 TFLOPS | 15.1 TFLOPS |
ROPs | 8 | 96 |
TMUs | 16 | 272 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 650 MHz | 14000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 20.8 GB/s | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 300 Watt |
Quadro K610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 5900 XT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K610M và Radeon RX 5900 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro K610M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5900 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.