Quadro K5200 vs FirePro S10000 Passive
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 346 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.34 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.28 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | Tahiti |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,699.74 | $3,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 3584 |
Tần số nhân | 667 MHz | 825 MHz |
Tần số Boost | 771 MHz | 950 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 750 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 148.0 | 106.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.553 TFLOPS | 3.405 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 192 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 305 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.3 GB/s | 480 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 2x DisplayPort | 1x DVI, 1x mini-DisplayPort |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | 3.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 7 2014 | 12 Tháng 11 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 750 Watt |
Quadro K5200 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K5200 và FirePro S10000 Passive, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.