Quadro K2200 vs Tegra X1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2200 và Tegra X1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất490không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.28không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM20B
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$395.75 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2200 và Tegra X1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2200 và Tegra X1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1046 MHz1000 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,000 million
Quy trình công nghệ28 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9616.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.512 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2200 và Tegra X1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài202 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2200 và Tegra X1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2200 và Tegra X1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2200 và Tegra X1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2200 và Tegra X1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro K2200 10092
+551%
Tegra X1 1551

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 28 nm 20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 15 Watt

Tegra X1 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 353.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K2200 và Tegra X1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro K2200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Tegra X1 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
NVIDIA Tegra X1
Tegra X1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 433 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 152 các phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2200 hoặc Tegra X1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.