Quadro FX Go 1400 vs ATI Mobility FireGL V3100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV41MM22
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 2 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng176
Tần số nhân5 MHz350 MHz
Tần số Boost330 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu107 million
Quy trình công nghệ130 nm110 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.400
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu9.0b
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 2 2005 1 Tháng 6 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 110 nm

FX Go 1400 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility FireGL V3100: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX Go 1400 và Mobility FireGL V3100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX Go 1400
Quadro FX Go 1400
ATI Mobility FireGL V3100
Mobility FireGL V3100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX Go 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL V3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX Go 1400 hoặc Mobility FireGL V3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.