Quadro FX 500 vs Radeon PRO W7900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia17
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.35
Kiến trúcRankine (2003−2005)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNV34 A1Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhân270 MHz1855 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million57,700 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu295 Watt
Tốc độ xử lý texture1.080958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.32 TFLOPS
ROPs4192
TMUs4384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ240 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ7.68 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 5 2003 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

PRO W7900 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 500 và Radeon PRO W7900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 500 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.