Quadro FX 3400 vs Quadro FX 4000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.13
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV45NV40
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân350 MHz375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million222 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)101 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture5.6004.500
ROPs168
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2004 1 Tháng 4 2004
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 101 Watt 142 Watt

FX 3400 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 3400 và Quadro FX 4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3400
Quadro FX 3400
NVIDIA Quadro FX 4000
Quadro FX 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3400 hoặc Quadro FX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.