NVS 4200M vs ATI Radeon HD 5730

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 4200M và Radeon HD 5730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1166không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.09không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF119Redwood
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 4200M và Radeon HD 5730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 4200M và Radeon HD 5730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48400
Tần số nhân810 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture6.48015.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS0.62 TFLOPS
ROPs48
TMUs820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 4200M và Radeon HD 5730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 4200M và Radeon HD 5730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 4200M và Radeon HD 5730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 4200M và Radeon HD 5730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 64 Watt

NVS 4200M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 4200M và Radeon HD 5730. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 4200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 5730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa NVS 4200M và Radeon HD 5730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M
ATI Radeon HD 5730
Radeon HD 5730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về NVS 4200M hoặc Radeon HD 5730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.