NVS 2100M vs ATI Radeon X1300 LE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 2100M và Radeon X1300 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1299không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.24không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGT218RV515
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)5 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 2100M và Radeon X1300 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 2100M và Radeon X1300 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân535 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.2801.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 2100M và Radeon X1300 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 2100M và Radeon X1300 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/s4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 2100M và Radeon X1300 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 2100M và Radeon X1300 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 5 Tháng 10 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

NVS 2100M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 2100M và Radeon X1300 LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 2100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon X1300 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 2100M
NVS 2100M
ATI Radeon X1300 LE
Radeon X1300 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1300 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 2100M hoặc Radeon X1300 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.