ATI Mobility Radeon vs GeForce GTX 555 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1090không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaM6GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)14 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu288
Tần số nhân144 MHz736 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million1,950 million
Quy trình công nghệ180 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture0.4335.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8479 TFLOPS
ROPs124
TMUs348
L1 Cachekhông có dữ liệu384 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu384 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ144 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/s91.87 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 14 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 40 nm

GTX 555 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon và GeForce GTX 555 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 555 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
NVIDIA GeForce GTX 555 OEM
GeForce GTX 555 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 555 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon hoặc GeForce GTX 555 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.