ATI Mobility Radeon HD 3450 vs GeForce 405M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaM82GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4016
Tần số nhân500 MHz606 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million260 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture2.0004.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPS0.03878 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPort, HDMI, VGA, Dual Link DVI, Single Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 API
Shader Model4.14.1
OpenGL3.34.5
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 5 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 14 Watt

ATI Mobility HD 3450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 405M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3450 và GeForce 405M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3450
Mobility Radeon HD 3450
NVIDIA GeForce 405M
GeForce 405M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 405M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3450 hoặc GeForce 405M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.