GeForce 405M vs ATI Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | R300 (2005−2008) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | RS482 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 2005 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 606 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 14 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.848 | 0.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03878 TFLOPS | không có dữ liệu |
Gigaflops | 73 | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | Up to 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DisplayPort, HDMI, VGA, Dual Link DVI, Single Link DVI | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 9.0 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | 2.0 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
GeForce 405M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 405M và Radeon Xpress 1100 Mobile IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.