ATI Mobility Radeon HD 3400 vs ATI Rage XL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRV6xx (2008−2010)Rage 3 (1997−1998)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRage 3
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 8 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhânkhông có dữ liệu125 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu350 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.13
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu83 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu664.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu6.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2010 1 Tháng 8 1998

ATI Mobility HD 3400 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 3400 và Rage XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Rage XL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3400
Mobility Radeon HD 3400
ATI Rage XL
Rage XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Rage XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3400 hoặc Rage XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.