ATI Mobility Radeon HD 2700 vs Tesla M2075

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaM76GF110
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,399

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120448
Tần số nhân700 MHz574 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million3,000 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture5.60032.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.168 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs448
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz783 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s150.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 12 2007 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 200 Watt

ATI Mobility HD 2700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2075: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 2700 và Tesla M2075. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 2700 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla M2075 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 2700
Mobility Radeon HD 2700
NVIDIA Tesla M2075
Tesla M2075

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 2700 hoặc Tesla M2075, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.