ATI Mobility Radeon 7500 vs GeForce GTX 1660 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM7TU116B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)15 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21280
Tần số nhân280 MHz1455 MHz
Tần số Boost280 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million6,600 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.56127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.07 TFLOPS
ROPs148
TMUs280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 15 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

GTX 1660 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon 7500 và GeForce GTX 1660 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon 7500
Mobility Radeon 7500
NVIDIA GeForce GTX 1660 Mobile
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon 7500 hoặc GeForce GTX 1660 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.