Matrox Parhelia APVe vs Radeon RX 580X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.51
Kiến trúcParhelia (2002−2006)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaParhelia-512Polaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2304
Tần số nhân250 MHz1257 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million5,700 million
Quy trình công nghệ150 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu185 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.175 TFLOPS
ROPs232
TMUs4144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.54.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Matrox Parhelia APVe 5
RX 580X 6768
+135260%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2006 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 14 nm

RX 580X có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox Parhelia APVe và Radeon RX 580X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox Parhelia APVe
Parhelia APVe
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox Parhelia APVe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox Parhelia APVe hoặc Radeon RX 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.