L40 CNX vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia95
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu86.90
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.24
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181762304
Tần số nhân1005 MHz1941 MHz
Tần số Boost2475 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture1,406352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động89.97 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs19264
TMUs568144
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores14236
L0 Cachekhông có dữ liệu576 KB
L1 Cache17.8 MB512 KB
L2 Cache48 MB3 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu80 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 10 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 170 Watt

L40 CNX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa L40 CNX và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là L40 CNX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L40 CNX
L40 CNX
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá L40 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 88 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về L40 CNX hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.