Jetson Nano GPU vs ATI All-In-Wonder X600 PRO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaGM20BRV370
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân640 MHz400 MHz
Tần số Boost921 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million107 million
Quy trình công nghệ20 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture14.741.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2358 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared300 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1N/A
CUDA5.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 20 nm 110 nm

Jetson Nano GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Nano GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi All-In-Wonder X600 PRO dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Nano GPU và All-In-Wonder X600 PRO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Nano GPU
Jetson Nano GPU
ATI All-In-Wonder X600 PRO
All-In-Wonder X600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder X600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Nano GPU hoặc All-In-Wonder X600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.