Jetson AGX Orin 64 GB vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia49
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA10BAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhTháng 3 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân1300 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture83.20299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.325 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64192
Tensor Cores64192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s280.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 70 Watt

Jetson AGX Orin 64 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson AGX Orin 64 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson AGX Orin 64 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson AGX Orin 64 GB
Jetson AGX Orin 64 GB
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson AGX Orin 64 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson AGX Orin 64 GB hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.