Iris Plus Graphics 950 vs B200 SXM 192 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.70không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Blackwell (2024)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake GT2GB100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51216896 ×2
Tần số nhân400 MHz1665 MHz
Tần số Boost1000 MHz1837 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu104,000 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt1000 Watt
Tốc độ xử lý texture32.00969.9 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS62.08 TFLOPS ×2
ROPs824 ×2
TMUs32528 ×2
Tensor Coreskhông có dữ liệu528 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPSXM Module

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared96 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit ×2
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu4.1 TB/s ×2
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Modelkhông có dữ liệuN/A
OpenGL4.6N/A
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-N/A
CUDA-10.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 1000 Watt

Iris Plus Graphics 950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của B200 SXM 192 GB: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Plus Graphics 950 và B200 SXM 192 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi B200 SXM 192 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 950
Iris Plus Graphics 950
NVIDIA B200 SXM 192 GB
B200 SXM 192 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 48 số phiếu

Hãy đánh giá B200 SXM 192 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 950 hoặc B200 SXM 192 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.