Iris Plus Graphics 655 vs Apple M3 Pro 18-Core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 666 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.65 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Coffee Lake GT3e | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 18 |
Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 50.40 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8064 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 6 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | LPDDR5-6400 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 4 2018 | 31 Tháng 10 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Apple M3 Pro 18-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Plus Graphics 655 và M3 Pro 18-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 655 và Apple M3 Pro 18-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.