HD Graphics vs Tesla P100 PCIe 12 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1180không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.51không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1GP100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483584
Tần số nhân650 MHz1190 MHz
Tần số Boost1050 MHz1329 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million15,300 million
Quy trình công nghệ22 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture6.300297.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS9.526 TFLOPS
ROPs196
TMUs6224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared3072 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared715 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu549.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.2.131
CUDA-6.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 20 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 22 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 250 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 PCIe 12 GB: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics và Tesla P100 PCIe 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P100 PCIe 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA Tesla P100 PCIe 12 GB
Tesla P100 PCIe 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2470 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Tesla P100 PCIe 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.