HD Graphics P630 vs Tesla P100 PCIe 12 GB

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất771không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.24không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GP100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923584
Tần số nhân350 MHz1190 MHz
Tần số Boost1100 MHz1329 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million15,300 million
Quy trình công nghệ14 nm++16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40297.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS9.526 TFLOPS
ROPs396
TMUs24224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared3072 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared715 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu549.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.1031.2.131
CUDA-6.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 20 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 PCIe 12 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 606.2% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics P630 và Tesla P100 PCIe 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P100 PCIe 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
NVIDIA Tesla P100 PCIe 12 GB
Tesla P100 PCIe 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc Tesla P100 PCIe 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.