HD Graphics vs HD Graphics P4700

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và HD Graphics P4700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1163không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.52không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Haswell GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và HD Graphics P4700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và HD Graphics P4700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48160
Tần số nhân650 MHz350 MHz
Tần số Boost1050 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million392 million
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture6.30026.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS0.416 TFLOPS
ROPs12
TMUs620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và HD Graphics P4700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và HD Graphics P4700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và HD Graphics P4700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và HD Graphics P4700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.04.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.1.80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 1 Tháng 6 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 86 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P4700: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics và HD Graphics P4700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
Intel HD Graphics P4700
HD Graphics P4700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2321 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 18 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc HD Graphics P4700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.