HD Graphics P4600 vs GeForce GT 710 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất979không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.28không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2GK208B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160192
Tần số nhân350 MHz954 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million1,020 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs28
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x1
Chiều dàikhông có dữ liệu146 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.1
CUDA-3.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 27 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 19 Watt

HD Graphics P4600 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710 PCIe x1: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 342.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics P4600 và GeForce GT 710 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4600
HD Graphics P4600
NVIDIA GeForce GT 710 PCIe x1
GeForce GT 710 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 36 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4600 hoặc GeForce GT 710 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.