HD Graphics 4000 vs Radeon RX 570 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1080không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.81không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282048 ×2
Tần số nhân650 MHz1120 MHz
Tần số Boost1000 MHz1206 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown180 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00154.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS4.94 TFLOPS ×2
ROPs232 ×2
TMUs16128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit ×2
Tần số bộ nhớSystem Shared2100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu268.8 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.0b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.04.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm

RX 570 X2 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 4000 và Radeon RX 570 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 570 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
AMD Radeon RX 570 X2
Radeon RX 570 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5447 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4000 hoặc Radeon RX 570 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.