HD Graphics 2500 vs ATI Radeon 7000

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11941551
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1RV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz183 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million30 million
Quy trình công nghệ22 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown23 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9000.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs11
TMUs63

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared183 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)7.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.01.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.80N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu
Metro Exodus 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 2−3 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 4−5 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 19 Tháng 2 2001
Quy trình công nghệ 22 nm 180 nm

HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 718.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 2500 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1479 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.